Trên bao bì của các loại sữa công thức sẽ có những thông tin về thành phần, chỉ tiêu hàm lượng dinh dưỡng. Tuy nhiên, không phải mẹ nào cũng nắm rõ ý nghĩa và vai trò của từng nhóm chất. Vậy làm sao để hiểu về các thông số đó? Hãy cùng MediBest tìm hiểu để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu phát triển của trẻ nhé.
Hàm lượng Protein: Thông thường, trên bảng thông tin dinh dưỡng của sản phẩm sẽ ghi chỉ tiêu Protein (có nhãn ghi Chất đạm). Tùy theo từng nhà sản xuất sẽ có công thức Protein khác nhau. Mẹ nên chọn sữa kết hợp Whey + Soy Protein để hỗ trợ trẻ phát triển cân đối.
Hàm lượng Lipit (có nhãn ghi FAT, chất béo): Là chất sinh năng lượng cao cho trẻ; nó còn là chất để hòa tan các Vitamin A, D, E, K. Đối với sữa công thức, hàm lượng chất béo phù hợp giúp bé dễ uống, tăng cân tốt hơn.
DHA, Taurine, Choline, Omega 3, Omega 6: Dưỡng chất quan trọng cho não bộ và thị giác, giúp bé thông minh, tinh anh.
Canxi và Vitamin K2 (MK7), Vitamin D3: Bộ 3 quan trọng giúp xương chắc khỏe, hỗ trợ phát triển chiều cao, phòng chống còi xương.
Vitamin nhóm B: Giúp chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ giấc ngủ ngon, ngừa thiếu máu.
Khoáng chất cần thiết: Căn cứ theo nhu cầu của cơ thể, khoáng chất được chia ra làm hai nhóm:
+ Khoáng đa lượng: là những chất khoáng mà cơ thể cần đến với lượng khá lớn, mỗi ngày có thể trên 250mg đó là calci, phospho, magnesium (Ca, Cl, Mg, P) và ba chất điện phân Natri, Clo và Kali (Na, Cl, K).
+ Khoáng vi lượng: là những chất khoáng mà cơ thể cần đến với lượng rất nhỏ, mỗi ngày chỉ cần dưới 20mg như: sắt, đồng, kẽm, crôm, magan, magie, selen, molybden…
Nucleotide, Betaglucan, Vitamin C: Giúp cơ thể tạo bạch cầu, tăng sức đề kháng tự nhiên.
FOS, GOS, Probiotic, Lysine hỗ trợ tiêu hóa:
- FOS/Inulin, GOS: Chất xơ tự nhiên, nuôi vi khuẩn có lợi, giảm táo bón.
- Probiotic (Lactobacillus, Bifidobacterium): Giúp đường ruột khỏe, ngưỡng khuyến nghị ~1×10^8 CFU/100g bột.
- Lysine: Acid amin kích thích bé ăn ngon, hạn chế biếng ăn.