Chillax School
Thay thế bữa ăn phụ, bổ sung dinh dưỡng cho chế độ ăn hằng ngày, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Bổ sung Vitamin và khoáng chất giúp cơ thể khỏe mạnh, hỗ trợ phát triển não bộ và chiều cao. Sản phẩm bổ sung chất xơ FOS giúp hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện khả năng hấp thu.
-
Lon 900g
-
Túi 1000g
Bổ sung Vitamin và khoáng chất giúp cơ thể khỏe mạnh, hỗ trợ phát triển não bộ và chiều cao
Sản phẩm bổ sung chất xơ FOS giúp hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện khả năng hấp thu.
Bổ sung dinh dưỡng cho bé, tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng cho cơ thể
Product information
STT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị tính /100g |
Mức công bố |
3 |
Chất đạm/ Protein |
g/100g |
10 ± 10% |
4 |
Chất béo/ Fat |
g/100g |
13 ± 10% |
5 |
Carbohydrate |
g/100g |
65 ± 10% |
6 |
FOS |
mg/100g |
4000 ± 10% |
7 |
Lysine |
mg/100g |
300 ± 10% |
8 |
DHA |
mg/100g |
10 ± 10% |
9 |
Taurine |
mg/100g |
30 ± 10% |
10 |
Vitamin A |
IU/100g |
600 ± 20% |
11 |
Vitamin D3 |
IU/100g |
80 ± 20% |
12 |
Vitamin C |
mg/100g |
18 ± 20% |
13 |
Folic acid |
mcg/100g |
80 ± 20% |
14 |
Vitamin B1 |
mg/100g |
0,25 ± 20% |
15 |
Vitamin B5 |
mcg/100g |
1400 ± 20% |
16 |
Vitamin B6 |
mg/100g |
0.32 ± 20% |
17 |
Canxi/ Calcium |
mg/100g |
460 ± 20% |
18 |
Photpho/ Phosphorus |
mg/100g |
110 ± 20% |
19 |
Magie/ Magnesium |
mg/100g |
35 ± 20% |
20 |
Sắt/ Iron |
mg/100g |
1.9 ± 20% |
21 |
Kẽm / Zinc |
mg/100g |
3 ± 20% |
22 |
Manganese |
mcg/100g |
150 ± 20% |
23 |
Đồng/ Copper |
mcg/100g |
300 ± 20% |
24 |
Iot/ Iodine |
mcg/100g |
30 ± 20% |
25 |
Selen/ Selenium |
mcg/100g |
10 ± 20% |
26 |
Vitamin B12 |
mcg/100g |
0.25 ± 20% |
27 |
Độ ẩm |
- 1 muỗng gạt tương đương với 9.5g bột
Lưu ý: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ
Các yếu tố chống nhiễm khuẩn, đặc biệt là kháng thể chỉ có trong sữa mẹ có tác dụng giúp trẻ phòng, chống bệnh tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường hô hấp và một số bệnh nhiễm khuẩn khác.
Quy cách
- Lon 900g
- Túi 1000g